Có 2 kết quả:
露風 lòu fēng ㄌㄡˋ ㄈㄥ • 露风 lòu fēng ㄌㄡˋ ㄈㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to divulge a secret
(2) to leak
(2) to leak
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to divulge a secret
(2) to leak
(2) to leak
Bình luận 0